Thông số kỹ thuật của cầu trục QS 5t và 10t, gầu gầu và mâm cặp điện từ

Cầu trục ba mục đích loại QS dùng để chỉ cầu trục dầm đôi có thể sử dụng móc, gầu gắp và cốc hút điện từ làm thiết bị nâng. Thông thường, trọng tải nâng là 5 tấn và 10 tấn, người dùng có thể lựa chọn theo nhu cầu riêng. Khả năng nâng của cần trục bao gồm trọng lượng chết của gầu gắp hoặc giác hút điện từ, tức là nếu gầu gắp là 1,5 tấn thì trọng lượng tối đa chỉ được 3,5 tấn.

5t and 10t QS crane, grab bucket and electromagnetic chuck

Thông số kỹ thuật của cầu trục ba mục đích 5t và 10t:

起重量 Lifting Weightt510
跨度 Spanm10.513.516.519.522.525.528.531.510.513.516.519.522.525.528.531.5
最大起升高度(m)Max LiftingHeight2222
工作级别Working classA6
速度
Speed
起升liftmin19.919.4
小车运行 handcar travel38.344.6
大车运行 crat travel115.6116.8115.6116.8112.5
电动机Motor起升lifttype
/kw
YZR220L-6/22YZR250M1-6/37
小车运行 handcar travelYZR132M-6/2.2YZR132M1-6/2.2
大车运行 crat travelYZR160M2-6/7.5×2YZR160L-6/11×2YZR160M2-6/7.5×2YZR160L-6/11×2
主要尺寸(mm)
Main Size
B630063606720636064356730
BQ420042605000425042005000
BX11001500
b230
LX2000
H176420262076
H12526252025962756290630563206335625262520259627562906300831583308
H2735890
S115001500
S218501850
F-24126226376526676826976-24126226376526628778928
重量Weight小车 Handcartt2.9875.694
总重量TotalWeight10.712.614.416.919.323.326.732.111.913.616.417.820.425.128.431.4
最大轮压 Max.Wheel Pressure5.86.97.89.110.312.313.915.48.79.511.111.813.215.717.418.9
电磁盘
Magnet
型号ModelMW1-16MW1-6MW1-16
吸重Pulling weightkg333045408330
自重Dead weight16704601670
直径Diametermm11807761180
马达抓斗
MotorGrab
型号Modelu2424
类型type中型Medium重型Heauy中型Medium重型Heauy
容积Volumem31.50.751.50.75
容重Densityt/m30.8-1.212.-20.8-1.21.2-2
自重Dead Weightkg1514139215141392
电葫芦Hoisttype/kwF3-CD2-6/3F3-CD2-6/3
主要尺寸(mm)
Main Size
Ba12189941218994
Bb2040174020401740
Bc2700220027002200
荐用钢材Steel track38kg/m43kg/m
电源 Power Supply三相交流 3-Phase A.C 50Hz 380V

Still have questions?

Leave a request and our managers will contact you shortly.




    Gửi nhu cầu của bạn