May 9, 2024 May 9, 2024
Bảng thông số cầu trục dầm đơn loại LD 2 tấn
Cầu trục dầm điện đơn loại 2t LD (sau đây gọi tắt là cầu trục dầm đơn 2t) được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn JB/T1306-94. Cầu trục dầm điện 2t được sử dụng cùng với CD1, MD1 và các dạng tời điện khác. Nó đã trở thành một cần cẩu nhẹ và nhỏ hoạt động trên đường sắt. Sức nâng là 2t và nhịp áp dụng là 7,5-22,5m. Nhiệt độ môi trường làm việc nằm trong khoảng -25 -+40℃.
Bản vẽ kết cấu cầu trục dầm đơn 2t
Technical parameters of 2t single beam crane
Crane traveling mechanism Working speed (m/min) 20 ground 30 ground Room Speed ratio 58.78 39.38 26.36 Motor Type YSE80₂-4 YSE90L-4 7DR100-4 Power 2×0.8 2×1.5 2×1.5 Rotational speed (r/min) 1380 Lifting Mechanism (electric hoist)&electric hoist traveling mechanism Model of electric hoist MD, type model CD, type mode Lifting speed (m/min) 8/0.8(7/0.7) 8(7) Lifting height H (m) 6、9、12、18、24、30 Traveling speed (m/min) twenty Motor Cone squirrel cage model Working class A3 Electric current 380V 50HZ three-phase Width of rail 37~70mm
起重量(t)Liltingweight 跨度(m)Span 起重机质量(t)Crane totalweight 最大轮压(KN)Max.wheepressure 最小轮压(KN)min.wheepressure 基本尺寸Basic Dimensions (mm H₂ H₂ H₃ B₀ C; C₂ B 2 7.5 1.84 19.4 4.0 490 1000 550 2500 871.5 1292.5 2000 8 1.89 19.5 4.1 8.5 1.95 19.6 4.2 9 2 19.8 4.4 9.5 2.06 19.9 4.5 10 2.11 20.0 4.6 10.5 2.17 20.1 4.7 11 2.22 20.2 4.8 11.5 2.28 20.5 5.1 1050 595 2500 2000 12 2.33 20.6 5.2 12.5 2.39 20.9 5.5 13 2.44 21.1 5.7 13.5 2.5 21.2 5.8 14 2.55 21.3 5.9 14.5 2.85 21.7 6.3 580 1060 700 3000 2500 15 2.91 21.8 6.4 15.5 2.98 21.9 6.5 16 3.04 22.1 6.7 16.5 3.11 22.1 6.8 17 3.17 22.3 6.9 19.5 4.05 24.8 9.4 600 1080 800 3000 2500 22.5 5.07 26.8 11.4 785 1120 900 3500 3000