Cầu Trục 10 Tấn
1. Tổng quan về cầu trục 10 tấn
Trong các nhà máy sản xuất thép, xi măng hay đóng tàu, cầu trục 10 tấn là thiết bị không thể thiếu để xử lý các vật liệu cồng kềnh. Với kinh nghiệm 30 năm, Đôngqi Crane đã cung cấp hơn 500 hệ thống cầu trục 10 tấn cho thị trường Đông Nam Á.
2. Phân loại theo cấu trúc
2.1 Cầu trục dầm đơn 10 tấn (Single Girder 10 Ton Overhead Crane)
Đặc điểm thiết kế:
- Kết cấu dầm chính: Dầm hộp chữ nhật hoặc dầm chữ I
- Vật liệu: Thép Q345B dày 8-12mm, mạ kẽm chống gỉ
- Hệ thống di chuyển:
- Xe con 1 bánh (đơn giản) hoặc 2 bánh (nâng cao ổn định)
- Ray di chuyển P24/P38
Thông số vận hành:
Thông số | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Tốc độ nâng | 8-10 m/phút | Có thể điều chỉnh |
Tốc độ di chuyển | 16-20 m/phút | Biến tần điều khiển |
Độ võng tối đa | ≤ L/700 | L=nhịp cầu trục |
Tuổi thọ dây cáp | 50,000 chu kỳ | Tiêu chuẩn FEM |
Ưu điểm vượt trội:
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành chỉ bằng 60-70% cầu trục dầm đôi
- Linh hoạt: Dễ dàng tích hợp với các loại palang khác nhau
- Tiết kiệm không gian: Chiều cao kết cấu thấp hơn 15-20%
Hạn chế cần lưu ý:
- Không phù hợp cho nhịp làm việc >25m
- Độ ồn cao hơn ở tốc độ tối đa (75-80dB)
- Khả năng chống rung kém hơn khi nâng vật thể dài
Ứng dụng điển hình:
- Nhà máy lắp ráp ô tô quy mô vừa
- Kho chứa vật liệu xây dựng
- Xưởng cơ khí chế tạo

2.2 Cầu trục dầm đôi 10 tấn (Double Girder 10 Ton Overhead Crane)
Cấu tạo đặc biệt:
- Hệ thống dầm kép: 2 dầm chính song song
- Cơ cấu di chuyển:
- 4 bánh xe đôi (8 bánh tổng)
- Hệ thống ray vuốt nhọn giảm ma sát
- Hệ thống điện:
- Động cơ ABB/Siemens
- Hộp số Flender/Ramseys

Bảng thông số nâng cao:
Thông số | Dầm đơn | Dầm đôi | Lợi thế |
---|---|---|---|
Tải trọng tối đa | 10 tấn | 12 tấn (dư tải 20%) | ✔️ |
Tuổi thọ cơ cấu | 15 năm | 25+ năm | ✔️ |
Độ chính xác | ±10mm | ±5mm | ✔️ |
Bảo trì/năm | 2 lần | 1 lần | ✔️ |
Công nghệ độc quyền:
- Hệ thống giảm chấn:
- Bộ giảm xoắn thủy lực
- Đệm khí chống rung
- An toàn:
- 2 lớp phanh điện từ
- Cảm biến chống đung đa
Case study tiêu biểu:
- Dự án nhà máy thép Formosa:
- 6 bộ cầu trục dầm đôi 10 tấn
- Nhịp làm việc 28.5m
- Hoạt động 24/7 trong môi trường nhiệt độ cao
So sánh lựa chọn:

Khuyến nghị kỹ thuật:
- Đối với nhà xưởng mới xây: Nên đầu tư dầm đôi để tiết kiệm lâu dài
- Với nhà xưởng cải tạo: Dầm đơn là lựa chọn tối ưu
- Môi trường ăn mòn cao: Ưu tiên dầm đôi với lớp phủ epoxy
Lưu ý đặc biệt: Cầu trục dầm đôi yêu cầu nền móng đặc biệt, cần khảo sát địa chất kỹ trước khi lắp đặt. Đội ngũ kỹ sư Đôngqi sẵn sàng hỗ trợ khảo sát miễn phí.
Dưới đây là bản chi tiết hóa nội dung về phân loại cầu trục theo ứng dụng:
3. Phân loại theo ứng dụng (Classification by Application)
3.1 Cầu trục thông dụng 10 tấn (10-ton General Purpose Overhead Crane)
- Vật liệu:
- Thép Q345B chống mỏi (Q345B anti-fatigue steel)
- Kết cấu dầm hộp (Box girder structure)
- Ứng dụng:
- Nhà máy cơ khí (Mechanical workshops)
- Kho bãi (Warehouses)
- Công trường xây dựng (Construction sites)
- Đặc điểm:
- Tải trọng nâng 10 tấn (10-ton lifting capacity)
- Tốc độ nâng 8m/phút (Lifting speed: 8m/min)
3.2 Cầu trục khẩu độ thấp (Low Headroom Overhead Crane)
- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng cách tối thiểu: 350mm (Minimum clearance: 350mm)
- Chiều cao dầm thấp (Low-profile girder)
- Case study:
- Xưởng đóng tàu Dung Quất (Dung Quat Shipyard)
- Giải pháp tiết kiệm không gian (Space-saving solution)
- Ưu điểm:
- Phù hợp không gian hạn chế (Suitable for confined spaces)
- Thiết kế gọn nhẹ (Compact design)

3.3 Cầu trục kiểu châu Âu (European-style Overhead Crane)
- Thiết bị chính:
- Motor Siemens (Siemens motor)
- Hiệu suất:
- Tiết kiệm điện 25% (25% energy saving)
- Hệ thống điều khiển biến tần (Frequency control system)
- Ứng dụng:
- Dây chuyền sản xuất tự động (Automated production lines)
- Nhà máy công nghệ cao (High-tech factories)
3.4 Cầu trục phòng nổ (Explosion-proof Crane)
- Chứng nhận:
- ATEX Zone 1 (ATEX Zone 1 certification)
- IECEx (International Electrotechnical Commission Explosive)
- Ứng dụng:
- Nhà máy hóa chất PVC (PVC chemical plants)
- Kho chứa nhiên liệu (Fuel storage facilities)
- Tính năng an toàn:
- Động cơ chống cháy nổ (Explosion-proof motor)
- Hệ thống chống tĩnh điện (Anti-static system)
Bảng so sánh (Comparison Table)
Loại cầu trục | Tải trọng | Động cơ | Môi trường làm việc |
---|---|---|---|
Cầu trục thông dụng | 10 tấn | Thường | Nhà xưởng thông thường |
Cầu trục khẩu độ thấp | 5-20 tấn | Đặc biệt | Không gian hạn chế |
Cầu trục kiểu châu Âu | 1-80 tấn | Cao cấp | Nhà máy hiện đại |
Cầu trục phòng nổ | 1-10 tấn | Chống cháy | Khu vực nguy hiểm |
Cần thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật nào không ạ?
4. Case study
Dự án tại Nhà máy thép Hòa Phát:
- 5 bộ cầu trục dầm đôi 10 tấn
- Tăng 40% năng suất bốc xếp
5. Cam kết từ Đôngqi
- Bảo hành 3 năm phần cơ khí
- Hỗ trợ lắp đặt trọn gói
- Tư vấn 24/7 qua hotline [+86 18638815424]
Mẫu CTA: “Nhận báo giá ưu đãi trong 24h khi liên hệ ngay hôm nay!”