Bảng thông số cầu trục dầm đơn 5 tấn loại LD
Cầu trục dầm điện 5 tấn loại LD (sau đây gọi tắt là cầu trục dầm đơn 5 tấn) được thiết kế, chế tạo theo tiêu chuẩn JB/T1306-94. Cầu trục dầm điện 5 tấn được sử dụng kết hợp với CDI, MDI và các dạng tời điện khác để trở thành cầu trục nhẹ và nhỏ chạy trên đường ray, có sức nâng 5 tấn và khẩu độ áp dụng 7,5-22,5 mét. Nhiệt độ môi trường làm việc nằm trong khoảng -25- + 40℃.
Sơ đồ kết cấu cầu trục dầm đơn 5 tấn
Technical parameters of 5 ton single girder crane
crane operating mechanism | Working speed (m/min) | (ground)20 | (ground) 30 | (room) | ||
speed ratio | 58.78 | 39.38 | 26.36 | |||
motor | type | YSE80₂-4 | YSE90L-4 | 7DB100-4 | ||
Power (Kw) | 2×0.8 | 2×1.5 | 2×1.5 | |||
Rotational speed (r/min) | 1380 | |||||
Lifting mechanism (electric hoist) and electric hoist operating mechanism | Model of electric hoist | MD, type mode | CD, model | |||
Lifting speed(m/min) | 8/0.8(7/0.7 | 8(7) | ||||
Lifting height H(m) | 6、9、12、18、24、30 | |||||
Traveling speed (m/min) | 20 | |||||
electric motor | Cone squirrel-cage model | |||||
Working class | A3 | |||||
power supply | 380V 50Hz three-phase | |||||
width of trail | 37~70mm |
Liftingweight(t) | Span(m) | Crane mass (t) | Maximum wheel pressure (KN) | Minimum wheel pressure (KN) | Basic Dimensions (mm) | ||||||
H₁ | H₂ | H₃ | B₀ | C₁ | C₂ | B | |||||
5 | 7.5 | 2.54 | 35.8 | 4.2 | 580 | 1380 | 720 | 2500 | 841.5 | 1310 | 2000 |
8 | 2.60 | 35.9 | 4.3 | ||||||||
8.5 | 2.65 | 36.0 | 4.4 | ||||||||
9 | 2.71 | 36.2 | 4.6 | ||||||||
9.5 | 2.77 | 36.3 | 4.7 | ||||||||
10 | 2.82 | 36.5 | 4.9 | ||||||||
10.5 | 2.88 | 36.6 | 5.0 | ||||||||
11 | 2.91 | 36.7 | 5.1 | ||||||||
11.5 | 3.35 | 37.8 | 6.2 | 660 | 1400 | 810 | 2500 | 2000 | |||
12 | 3.42 | 38.0 | 6.4 | ||||||||
12.5 | 3.52 | 38.3 | 6.7 | ||||||||
13 | 3.61 | 38.5 | 6.9 | ||||||||
13.5 | 3.67 | 38.7 | 7.1 | ||||||||
14 | 3.74 | 38.9 | 7.3 | ||||||||
14.5 | 4.09 | 39.8 | 8.2 | 785 | 1415 | 910 | 3000 | 2500 | |||
15 | 4.19 | 40.0 | 8.4 | ||||||||
15.5 | 4.27 | 40.2 | 8.6 | ||||||||
16 | 4.34 | 40.4 | 8.8 | ||||||||
16.5 | 4.42 | 40.6 | 9.0 | ||||||||
17 | 4.52 | 40.8 | 9.2 | ||||||||
19.5 | 5.15 | 42.3 | 10.7 | 820 | 1440 | 1010 | 3000 | 2500 | |||
22.5 | 6.05 | 45.0 | 13.4 | 875 | 1485 | 1110 | 3500 | 3000 |